Thổ Thành
Mã bưu chính | 236 |
---|---|
• Tổng cộng | 238,776 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 8.078,3/km2 (20,923/mi2) |
Thổ Thành
Mã bưu chính | 236 |
---|---|
• Tổng cộng | 238,776 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 8.078,3/km2 (20,923/mi2) |
Thực đơn
Thổ ThànhLiên quan
Thổ Thổ Nhĩ Kỳ Thổ dân châu Mỹ Thổ Phồn Thổ thần tập sự Thổ Hà Thổ cải Thổ phỉ Thổ công Thổ dân tại BrasilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thổ Thành //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.tucheng.ntpc.gov.tw/